Có 2 kết quả:
忽視 hū shì ㄏㄨ ㄕˋ • 忽视 hū shì ㄏㄨ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thờ ơ, phớt lờ, làm lơ, hờ hững
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect
(2) to ignore
(2) to ignore
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thờ ơ, phớt lờ, làm lơ, hờ hững
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect
(2) to ignore
(2) to ignore
Bình luận 0